Phục hồi sau gãy xương đúng cách giúp nhanh liền xương
Phục hồi sau gãy xương là quá trình sau khi điều trị gãy xương, bệnh nhân cần được chăm sóc và có kế hoạch lành bệnh đúng cách để xương liền lại nhanh chóng và giúp cơ thể sớm trở lại với cuộc sống bình thường. Tuy nhiên, không ít người bệnh vẫn chưa rõ cần kiêng ăn gì hay bị gãy xương nên ăn gì cũng như chế độ vận động như thế nào trong quá trình phục hồi.
Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi Thạc sĩ, Bác sĩ chuyên khoa I Nguyễn Thị Thanh Bình – Bác sĩ Phục hồi chức năng – Khoa Ngoại tổng hợp – Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Đà Nẵng.
1. Những nguyên nhân dẫn tới gãy xương
Gãy xương có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm cả yếu tố chủ quan và khách quan trong cuộc sống hàng ngày. Một số nguyên nhân chính gây gãy xương bao gồm:
- Gãy xương do chấn thương: Đây là nguyên nhân phổ biến, trong đó tai nạn giao thông chiếm tỷ lệ lớn, trên 50% tổng số trường hợp. Ngoài ra, gãy xương cũng có thể do tai nạn lao động, tai nạn trong thể dục thể thao hoặc tai nạn trong sinh hoạt như đánh nhau, ngã cầu thang, ngã từ cây cao…
- Gãy xương do bệnh lý: Một số bệnh lý hiếm gặp hoặc bệnh bẩm sinh như khớp giả bẩm sinh có thể làm tăng nguy cơ gãy xương.
- Gãy xương do viêm xương hoặc u xương: Các bệnh lý như viêm xương hoặc u xương có thể làm xương yếu đi, dễ gãy khi có tác động mạnh.
Chấn thương là một trong những nguyên nhân chính gây gãy xương.
2. Triệu chứng gãy xương
Khi bị gãy xương, bệnh nhân thường gặp phải một số triệu chứng cơ năng và triệu chứng toàn thân sau:
- Triệu chứng đau: Sau khi bị chấn thương gây gãy xương, bệnh nhân thường cảm thấy đau dữ dội tại vùng chi thể bị tổn thương. Cơn đau có thể giảm khi chi bị gãy được cố định đúng cách.
- Triệu chứng giảm vận động của chi gãy: Trong trường hợp gãy xương ít lệch hoặc gãy cành tươi, bệnh nhân có thể gặp phải giảm vận động nhẹ ở chi gãy. Tuy nhiên, nếu gãy xương nặng, di lệch hoặc gãy rời, bệnh nhân sẽ mất hoàn toàn khả năng vận động của chi.
Ngoài các triệu chứng cơ năng trên, bệnh nhân còn có thể gặp phải một số triệu chứng toàn thân:
- Sốc do đau hoặc mất máu: Trong các trường hợp gãy xương nặng hoặc kết hợp với đa chấn thương, bệnh nhân có thể bị sốc do mất máu nhiều hoặc do cơn đau quá mức.
- Bầm tím và sưng: Sau 24-48 giờ kể từ khi bị chấn thương, bệnh nhân có thể thấy các vết bầm tím lan rộng xung quanh ổ gãy như một dấu hiệu gãy xương. Chi bị gãy có thể sưng nề hoặc có hiện tượng tràn dịch khớp gần ổ gãy.
- Đau và biến dạng: Khi sờ nắn nhẹ nhàng, bệnh nhân có thể cảm thấy điểm đau nhói tại đầu xương gãy, thậm chí có thể sờ thấy đầu xương gãy gồ lên dưới da.
- Tiếng lạo xạo: Khi sờ nắn vùng xương gãy, có thể nghe thấy tiếng lạo xạo do các mảnh xương ma sát với nhau.
3. Gãy xương có để lại di chứng không?
Nhiều bệnh nhân bị gãy xương thường lo lắng về khả năng phục hồi sau gãy xương và các di chứng có thể xảy ra sau khi xương lành lại. Câu hỏi thường gặp là liệu gãy xương tay có ảnh hưởng đến khả năng lao động nặng sau này? Hay gãy xương đòn bao lâu thì có thể tiếp tục điều khiển xe máy, xe đạp hay lái xe hơi?
Theo các bác sĩ chuyên khoa chấn thương chỉnh hình, nếu gãy xương không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm ảnh hưởng đến sức khỏe, quá trình phục hồi sau gãy xương và khả năng vận động sau này. Xương bị gãy sẽ không còn nguyên vẹn và cần được điều trị đúng cách để phục hồi sau gãy xương. Nếu không, các di chứng sau đây có thể xảy ra:
- Nguy hiểm đến tính mạng: Gãy xương lớn như xương cột sống hoặc xương đùi có thể gây sốc mất máu, sốc do đau hoặc liệt hai tay, hai chân, thậm chí là liệt toàn thân. Những trường hợp này có thể đe dọa đến tính mạng nếu không được cấp cứu và điều trị kịp thời.
- Viêm xương tủy xương: Đây là một di chứng nặng, thường xảy ra sau gãy xương hở hoặc sau phẫu thuật chuyển ổ gãy xương kín thành xương hở. Viêm xương tủy xương rất khó điều trị và có thể ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe của bệnh nhân.
- Can lệch: Là hiện tượng các đầu xương gãy đã được liền lại nhưng không đúng vị trí, lệch khỏi trục bình thường của xương. Điều này có thể gây khó khăn trong việc vận động và ảnh hưởng đến khả năng hoạt động bình thường.
- Xương chậm liền: Xảy ra khi xương gãy không liền lại sau một thời gian dài, thường là từ 5 tháng trở lên. Để điều trị, bác sĩ có thể thực hiện các thủ thuật như ghép xương xốp lấy từ mào chậu, khoan xương để tạo lỗ hoặc ghép các mẫu xương nhỏ vào khe gãy để thúc đẩy quá trình liền xương. Khi đó, bệnh nhân có thể phục hồi tốt và tiếp tục hoạt động bình thường như trước.
- Khớp giả: Là trường hợp khi ổ gãy xương không liền lại sau 6 tháng, dẫn đến tình trạng khớp giả. Đây là di chứng nghiêm trọng cần can thiệp phẫu thuật.
- Xơ cứng hạn chế khớp: Di chứng này thường xảy ra khi gãy xương gần khớp hoặc tận khớp. Tình trạng này cũng có thể xuất hiện nếu bệnh nhân phải bó bột và bất động trong thời gian quá dài, dẫn đến hạn chế vận động của khớp.
Do đó, việc chẩn đoán và điều trị kịp thời, đúng cách rất quan trọng để giảm thiểu các di chứng và giúp bệnh nhân phục hồi chức năng vận động tối đa.
Bệnh nhân bị gãy xương nếu không được chẩn đoán, điều trị kịp thời và phục hồi sau gãy xương đúng cách thì khả năng để lại di chứng là rất cao.
4. Gãy xương ảnh hưởng như thế nào đến khả năng vận động?
Tổn thương do gãy xương có thể rất đa dạng và phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của vết gãy. Trong trường hợp xương bị gãy dập, bệnh nhân không chỉ gặp phải vấn đề về xương mà còn có thể bị tổn thương các cấu trúc khác như gân, cơ, dây chằng và phần mềm xung quanh khu vực gãy.
Tùy theo mức độ và loại tổn thương, bác sĩ sẽ lựa chọn phương pháp điều trị và phục hồi sau gãy xương phù hợp, có thể là bó bột hoặc phẫu thuật để kết hợp xương, sử dụng các dụng cụ như nẹp, đinh và khâu lại những vết thương ở da bị rách hoặc dập.
Sau khi xương được cố định bằng bó bột hoặc phẫu thuật, bệnh nhân thường sẽ phải hạn chế vận động ở vùng bị gãy. Điều này có thể dẫn đến một số vấn đề như giảm cảm giác, cứng khớp, teo cơ và giảm khả năng vận động.
Đặc biệt, đối với người cao tuổi, việc không vận động trong suốt thời gian cố định xương có thể gặp khó khăn do khả năng chịu đau kém. Thói quen tỳ đè vào vùng bị tổn thương trong thời gian dài có thể dẫn đến các biến chứng như loét, nhiễm khuẩn, tắc mạch chi, giảm phản xạ tiểu tiện và các vấn đề khác. Những biến chứng này ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng vận động và sức khỏe tổng thể của bệnh nhân sau này.
Vì vậy, các chuyên gia khuyến cáo bệnh nhân cần chủ động và tự giác trong việc thực hiện các bài tập phục hồi sau gãy xương. Việc chịu đựng cơn đau trong quá trình tập luyện là cần thiết để phục hồi chức năng. Tập luyện đúng cách sẽ giúp khớp nhanh chóng hồi phục, tăng cường sức mạnh cơ, cải thiện tuần hoàn máu, thúc đẩy quá trình trao đổi chất, giảm đau và giúp xương mau lành. Tập luyện sớm và đều đặn là yếu tố quan trọng giúp bệnh nhân nhanh chóng lấy lại khả năng vận động, phục hồi sau gãy xương và trở lại với sinh hoạt bình thường.
5. Chế độ chăm sóc và phục hồi sau gãy xương
Chế độ chăm sóc và phục hồi sau gãy xương rất quan trọng để đảm bảo xương nhanh chóng liền lại và bệnh nhân phục hồi tốt nhất. Tùy thuộc vào vị trí và mức độ tổn thương, bác sĩ sẽ lựa chọn phương pháp điều trị thích hợp, có thể là bó bột hoặc phẫu thuật. Tuy nhiên, dù áp dụng phương pháp điều trị nào, bệnh nhân cũng cần tuân thủ chế độ chăm sóc và phục hồi khoa học để hỗ trợ quá trình liền xương.
5.1 Gãy xương kiêng ăn gì và nên ăn gì?
Chế độ ăn uống đóng vai trò quan trọng trong việc phục hồi sau gãy xương. Một chế độ ăn khoa học, cân đối giúp cung cấp đầy đủ các dưỡng chất cần thiết cho quá trình liền xương, đồng thời tăng cường sức khỏe tổng thể. Sau đây là những thực phẩm người bệnh gãy xương nên và không nên ăn:
Thực phẩm nên ăn:
- Thực phẩm giàu canxi: Canxi là khoáng chất thiết yếu giúp xương chắc khỏe và hỗ trợ quá trình phục hồi. Các thực phẩm giàu canxi bao gồm: rau chân vịt, măng tây, củ cải xanh, cải cúc, cải xoăn, cải bắp, lá xu hào, sữa không béo, bông cải xanh, cá hộp, hạt mè, rong biển, sữa đậu nành, cần tây, rau diếp, sữa chua, hạnh nhân…
- Thực phẩm giàu magie: Magie giúp hỗ trợ cấu trúc xương và quá trình trao đổi chất của cơ thể. Các thực phẩm giàu magie gồm: thịt, kê, sữa, đậu tương, bơ, mủ trôm, cá thu, lạc, rau ngót, chuối, cá chép, cá mú, rau mùng tơi, cải xanh, khoai lang…
- Thực phẩm giàu kẽm: Kẽm giúp tăng cường khả năng phục hồi của xương. Các thực phẩm giàu kẽm bao gồm: hải sản, cá biển, ngũ cốc, trứng, khoai tây, cà rốt, bột thô, hạt hướng dương, hạt bí, hàu, trai, lạc, đào, bánh mì…
- Vitamin B6 và B12: Bổ sung vitamin B6 và B12 sẽ giúp tăng cường sức đề kháng và hỗ trợ quá trình hồi phục các tổn thương xương. Các nguồn thực phẩm giàu vitamin B6 và B12 bao gồm thịt gia cầm, cá, trứng, sữa, ngũ cốc và rau xanh.
Thực phẩm nên kiêng:
Bên cạnh việc bổ sung các dưỡng chất cần thiết, bệnh nhân gãy xương cũng cần kiêng một số thực phẩm sau để đảm bảo quá trình phục hồi sau gãy xương không bị cản trở:
- Tránh uống rượu bia và chất kích thích: Rượu bia và các chất kích thích có thể làm giảm khả năng hấp thu các khoáng chất cần thiết cho xương và ảnh hưởng đến quá trình liền xương.
- Hạn chế đồ ăn chiên xào, nhiều dầu mỡ: Các món ăn chiên xào nhiều dầu mỡ có thể làm tăng mức độ viêm trong cơ thể, cản trở quá trình hồi phục.
- Tránh đồ ngọt: Đồ ngọt có thể gây tăng đường huyết, làm suy yếu hệ miễn dịch và ảnh hưởng đến sức khỏe chung của bệnh nhân.
- Không uống nước trà quá đặc: Trà đặc có thể ảnh hưởng đến quá trình hấp thu canxi và các khoáng chất khác, không tốt cho sự phát triển của xương khớp.
Chế độ dinh dưỡng hợp lý kết hợp với việc chăm sóc đúng cách sẽ giúp bệnh nhân phục hồi sau gãy xương một cách nhanh chóng và đạt được kết quả tốt nhất.
Bệnh nhân nên bổ sung thực phẩm chứa magie
5.2 Chăm sóc cho bệnh nhân gãy xương sau khi bó bột
Đối với bệnh nhân bị gãy xương và điều trị bằng phương pháp bó bột, việc chăm sóc đúng cách rất quan trọng để đảm bảo quá trình phục hồi sau gãy xương hiệu quả và tránh các biến chứng. Sau đây là một số lưu ý quan trọng:
- Theo dõi các triệu chứng bất thường: Nếu bệnh nhân cảm thấy phần chi bó bột bị chật, căng tức, sưng nề, tê, lạnh hoặc có hiện tượng tím ở đầu chi, cần thông báo ngay cho bác sĩ để nới bột kịp thời. Việc chèn ép bột có thể dẫn đến tình trạng thiếu máu, làm tổn thương mô và nguy hiểm đến tính mạng.
- Giảm sưng nề: Trong 72 giờ đầu sau khi bó bột, bệnh nhân nên kê cao chi bị gãy để máu lưu thông trở lại tim dễ dàng, giúp giảm sưng. Đồng thời, nên thực hiện các động tác nhẹ nhàng để vận động các cơ ở phần chi không bị bó bột và có thể chườm đá lạnh để giảm đau.
- Giữ bột khô ráo: Trong những ngày đầu sau khi bó bột, cần giữ cho bột luôn khô. Nếu bột bị ẩm hoặc thấm nước, sẽ gây ngứa ngáy, kích ứng da và có thể dẫn đến viêm nhiễm.
- Vệ sinh sạch sẽ: Luôn giữ cho bột sạch sẽ và lau khô phần đầu chi không bị bó bột. Bệnh nhân không nên sử dụng các vật dụng như que hoặc cây gậy để gãi khi bị ngứa, vì điều này có thể gây tổn thương da và viêm nhiễm.
- Không tự ý thay đổi bột: Bệnh nhân tuyệt đối không được tự ý cắt ngắn hoặc điều chỉnh mép bột khi chưa có sự đồng ý của bác sĩ. Việc này có thể ảnh hưởng đến kết quả điều trị và làm tăng nguy cơ biến chứng.
- Kiểm tra vùng da quanh bột: Cần chú ý theo dõi màu sắc da quanh mép bột. Nếu thấy da bị trầy xước, tấy đỏ hoặc có dấu hiệu viêm nhiễm, bệnh nhân cần đến cơ sở y tế tái khám ngay để được xử lý kịp thời.
Nếu xuất hiện cảm giác chật chội, căng tức phần chi bó bột và sưng nề thì cần thông báo cho bác sĩ.
5.3 Chăm sóc bệnh nhân mổ gãy xương
Sau khi phẫu thuật gãy xương, bệnh nhân cần được chăm sóc cẩn thận để ngăn ngừa các biến chứng và đảm bảo quá trình phục hồi sau gãy xương. Các bước chăm sóc bao gồm:
- Theo dõi sau phẫu thuật: Trong 24 giờ đầu sau mổ, bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ để phát hiện sớm các tai biến có thể xảy ra do gây mê hoặc phẫu thuật. Nếu có dấu hiệu bất thường, bác sĩ sẽ xử trí kịp thời.
- Cầm máu vết mổ: Nếu vết mổ có hiện tượng chảy máu, cần ép băng cầm máu ngay lập tức và thông báo cho bác sĩ để có biện pháp xử lý tiếp theo.
- Cắt chỉ: Nếu vết mổ tiến triển tốt, bệnh nhân có thể được cắt chỉ sau khoảng 7 ngày. Tuy nhiên, bệnh nhân cần tuân thủ chỉ dẫn của bác sĩ về thời gian và cách thức cắt chỉ.
- Chế độ ăn uống: Bệnh nhân cần hạn chế ăn thức ăn, đồ uống nhiều đường và tuyệt đối không uống nước đá lạnh, vì những loại thực phẩm này có thể làm giảm lưu thông máu và ảnh hưởng đến quá trình hồi phục.
- Giảm sưng phù: Sau mổ, bệnh nhân nên kê cao chi bị tổn thương để giảm sự ứ máu tại tĩnh mạch, hạn chế tình trạng sưng phù và hỗ trợ quá trình phục hồi.
Chế độ chăm sóc và phục hồi sau mổ gãy xương là yếu tố quan trọng giúp bệnh nhân nhanh chóng hồi phục và tránh các biến chứng không mong muốn.
5.4 Những biện pháp phục hồi sau gãy xương
Vận động đóng vai trò vô cùng quan trọng trong quá trình phục hồi sau gãy xương, không kém gì việc sử dụng thuốc. Việc vận động giúp máu huyết lưu thông, thúc đẩy quá trình lành vết thương, giảm đau và sưng tấy. Sau đây là một số biện pháp phục hồi sau gãy xương mà bệnh nhân có thể thực hiện khi được sự cho phép của bác sĩ:
- Tập cử động khớp: Việc cử động các khớp bị ảnh hưởng là rất quan trọng để tránh tình trạng co cứng khớp, một vấn đề thường gặp khi chi thể phải bất động quá lâu. Các bài tập này giúp duy trì phạm vi vận động của khớp và giảm nguy cơ teo cơ.
- Tập duy trì sức cơ: Người bệnh cần thực hiện các bài tập giúp tăng cường sức mạnh và độ bền của cơ bắp xung quanh vùng xương bị gãy. Điều này không chỉ giúp hỗ trợ cho việc phục hồi sau gãy xương mà còn giúp duy trì khả năng vận động bình thường của cơ thể.
- Tập đi: Khi xương đã ổn định và được sự đồng ý của bác sĩ, bệnh nhân có thể sử dụng nạng hoặc gậy để tập đi. Việc này giúp bệnh nhân dần dần làm quen lại với việc di chuyển, giúp xương và khớp dần phục hồi chức năng. Tuy nhiên, khi xương chưa hoàn toàn liền, bệnh nhân không nên tập đi quá sớm để tránh làm tổn thương lại xương gãy.
- Tập sinh hoạt thông thường: Các động tác trong sinh hoạt hàng ngày như lên xuống cầu thang, ngồi xổm đứng lên, leo bậc thềm nhà, cũng có thể giúp bệnh nhân phục hồi sau gãy xương nhanh hơn. Tuy nhiên, quá trình này chỉ nên thực hiện khi bệnh nhân không còn cảm giác đau và có thể sinh hoạt bình thường. Việc này giúp tái tạo chức năng vận động và cải thiện sự linh hoạt của cơ thể.
Các biện pháp phục hồi sau gãy xương này cần được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ chuyên khoa để đảm bảo quá trình phục hồi diễn ra an toàn và hiệu quả.
Tóm lại, khi bị gãy xương, để giúp xương liền nhanh và phục hồi khả năng vận động của các chi, bệnh nhân cần kiên trì thực hiện các bài tập phục hồi kết hợp với biện pháp vật lý trị liệu. Bên cạnh đó, chế độ dinh dưỡng hợp lý cũng đóng vai trò quan trọng, giúp xương mau liền và hỗ trợ quá trình điều trị hiệu quả.
Trung tâm Chấn thương chỉnh hình và Y học thể thao Vinmec là một trong số ít các Trung tâm đạt chuẩn FIFA trên thế giới và đầu tiên tại Việt Nam. Trung tâm được đầu tư lớn về công nghệ như 3D Technology in Medicine Center (Trung tâm nghiên cứu Công nghệ 3D trong Y học), Motion Analysis Lab (Phòng nghiên cứu, phân tích chuyển động) đầu tiên tại Việt Nam, ngang tầm với khu vực và trên thế giới.
Về chuyên môn, Vinmec đã làm chủ kỹ thuật và tạo ra sự đột phá trong điều trị, với các kĩ thuật tiên tiến cá thể hóa trong điều trị như ánh xạ giải phẫu, phẫu thuật chính xác sử dụng Robot trong mổ, phục hồi chức năng và dinh dưỡng chuyên sâu … đồng thời có mạng lưới hợp tác với nhiều chuyên gia về lĩnh vực y học thể thao trên thế giới. Chính vì vậy ngày 23/03/2022, Liên đoàn bóng đá Việt Nam (VFF) đã chính thức kí hợp tác cùng Vinmec nhằm nâng cao chất lượng công tác y tế dành cho các cầu thủ trong đội tuyển. Bên cạnh việc điều trị chấn thương phục vụ thi đấu, hợp tác giữa VFF và Vinmec còn bao gồm hoạt động nghiên cứu và đào tạo y học thể thao bài bản và chuyên nghiệp để nâng cao chất lượng chuyên môn.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.
Leave a Reply