Viêm đại tràng sigma: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị
Viêm đại tràng sigma là một tình trạng viêm nhiễm xảy ra ở phần cuối của đại tràng, gần trực tràng. Đây là bệnh lý phổ biến trong nhóm bệnh tiêu hóa, gây ra các triệu chứng đau bụng, tiêu chảy hoặc táo bón. Việc nhận biết và điều trị chống viêm đại tràng sigma đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện chất lượng cuộc sống và giải khát chứng minh.
Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên ngành của bác sĩ [….], chuyên ngành [….], tại […]
1. Viêm đại tràng sigma là bệnh gì?
Viêm đại tràng sigma là một dạng viêm bùng nổ ra tại đại tràng sigma – phần cuối hình chữ S của hồng già, nối liền với trực tràng.
Đây là một bệnh mãn tính kéo dài suốt đời, thuộc nhóm bệnh viêm liệt (IBD), hiện chưa có phương pháp chữa trị hoàn toàn.
Trong bệnh lý này, các vết thương hở nhỏ có thể hình thành trên niêm mạc đại tràng, dẫn đến sự xuất hiện của mủ và chất keo. Các tổn thương này gây ra cảm giác khó chịu ở bụng và tình trạng tiêu chảy thường xuyên. Ở phần lớn nhân vật, các triệu chứng phát triển chứng từ theo thời gian, với tốc độ tăng dần từ nhẹ đến nặng nếu không thể quan sát, thay vì xuất hiện xung đột và diễn biến rộng rãi ngay từ đầu.
Dù hiện tại không có cách chữa trị triệt để, nhưng các phương pháp điều trị hiện đại đã có khả năng giảm triệu chứng bệnh đáng kể.
2. Nguyên nhân dẫn đến bệnh viêm đại tràng sigma
2.1. Nguyên nhân gây viêm đại tràng sigma
Theo các nhà nghiên cứu, nguyên nhân dẫn đến đại viêm tràng sigma rất phức tạp và liên quan đến nhiều yếu tố nguy cơ. Bệnh có thiết bị liên kết để phản hồi hoạt động miễn phí quá mức. Hệ thống miễn dịch có chức năng bảo vệ cơ sở khỏi sự trùng lặp và các nhân nguy hiểm, nhưng trong một số trường hợp, hệ thống dịch miễn phí có thể tấn công nhầm lẫn vào các mô cơ sở chính, gây ra tình trạng viêm và kinh tế sâu sắc.
Một số yếu tố có thể dẫn đến viêm đại tràng sigma bao gồm:
- Trùng lặp virus hoặc trùng lặp ký sinh;
- Ngộ độc thực phẩm làm vi khuẩn;
- Viêm đại tràng thiếu máu địa phương;
- Viêm đại tràng làm xạ trị;
- Viêm màng hoang dã ở trẻ sơ sinh;
- Viêm đại tràng giả mạc do nhiễm trùng Clostridium difficile.
2.2. Nguy cơ phát triển thành bệnh viêm đại tràng sigma
2.2.1. Nhóm đối tượng có nguy cơ viêm đại tràng sigma
Viêm đại tràng sigma có thể xảy ra ở bất kỳ ai, nhưng nhiều trường hợp được mong đợi trong hai nhóm tuổi chính: từ 15 đến 30 tuổi hoặc trên 60 tuổi.
2.2.2. Các yếu tố làm gia tăng nguy cơ viêm đại tràng sigma
Những yếu tố được xác định là có thể làm gia tăng nguy cơ bệnh viêm đại tràng sigma, bao gồm:
- Chủng tộc: Nguy cơ bệnh viêm đại tràng sigma cao hơn ở người da trắng, đặc biệt là người thuộc cộng đồng gốc Do Thái Ashkenazi.
- Di truyền: Nguy cơ mắc bệnh tăng đáng kể nếu có người thân cấp 1 (cha mẹ, anh chị em ruột, con cái) bị viêm đại tràng sigma. Theo thống kê, khoảng 20% bệnh nhân viêm đại tràng sigma có tiền sử gia đình mắc bệnh này hoặc bệnh Crohn.
Ngoài r
a, căng thẳng và chế độ ăn uống không phải là nguyên nhân trực tiếp làm tăng nguy cơ mắc bệnh, nhưng có thể kích thích các đợt bùng phát triệu chứng. Đối với những người đã được chẩn đoán mắc bệnh, việc ghi lại các yếu tố và loại thực phẩm kích hoạt triệu chứng là một biện pháp quan trọng để hạn chế tình trạng tái phát.
3. Viêm đại tràng sigma có những triệu chứng nào?
3.1. Các dấu hiệu và triệu chứng nhận biết bệnh viêm đại tràng sigma
Triệu chứng của viêm đại tràng sigma có sự khác biệt tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của viêm nhiễm và vị trí tổn thương bao gồm:
- Tiêu chảy, thường kèm theo máu hoặc mủ;
- Đau bụng hoặc cảm giác quặn thắt bụng, thường kéo dài liên tục;
- Cảm giác muốn đi đại tiện liên tục;
- Giảm cân, thiếu hụt dinh dưỡng;
- Mệt mỏi và suy nhược cơ thể;
- Sốt, thường xuất hiện trong giai đoạn bệnh đang hoạt động mạnh;
- Rối loạn hấp thu dinh dưỡng;
- Xuất hiện lỗ rò hoặc áp xe, đặc biệt ở vùng hậu môn;
- Ở trẻ em, có thể xuất hiện tình trạng chậm phát triển thể chất.
3.2. Diễn biến của bệnh viêm đại tràng sigma
Diễn biến của bệnh có thể khác nhau tùy từng trường hợp. Ở một số bệnh nhân, nếu được chẩn đoán và điều trị sớm, kết hợp tuân thủ phác đồ điều trị, các triệu chứng có thể được kiểm soát trong thời gian dài.
Lưu ý: Nếu xuất hiện bất kỳ triệu chứng nào nghi ngờ liên quan đến viêm đại tràng sigma, hãy nhanh chóng liên hệ với bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa để được thăm khám, chẩn đoán và điều trị kịp thời.
4. Cách phương pháp chẩn đoán bệnh viêm đại tràng sigma
Chẩn đoán viêm đại tràng sigma bao gồm việc thu thập bệnh sử, thực hiện khám lâm sàng kỹ lưỡng, đánh giá các triệu chứng và chỉ định các xét nghiệm cận lâm sàng cần thiết. Các xét nghiệm thường được bác sĩ đề nghị để xác định chẩn đoán viêm đại tràng sigma bao gồm:
- Xét nghiệm công thức máu toàn phần: Được thực hiện để kiểm tra số lượng hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu, từ đó đánh giá tình trạng viêm và thiếu máu.
- Xét nghiệm chức năng gan: Giúp sàng lọc khả năng mắc viêm đường mật xơ cứng nguyên phát.
- Xét nghiệm mẫu phân: Dùng để loại trừ nguy cơ nhiễm trùng và đo mức độ viêm nhiễm tại ruột.
- Chụp MRI: Hỗ trợ phát hiện các tổn thương do viêm đại tràng thiếu máu cục bộ.
- Chụp X-quang hoặc CT vùng bụng chậu: Được sử dụng để đánh giá nguy cơ thủng ruột hoặc phát hiện các khối u có khả năng chèn ép.
- Cấy phân: Giúp xác định chính xác vi khuẩn gây bệnh trong các trường hợp nghi ngờ nhiễm trùng.
- Nội soi đại trực tràng: Đây là phương pháp quan trọng để quan sát toàn bộ niêm mạc đại tràng, đánh giá mức độ viêm loét. Trong các trường hợp nghi ngờ ác tính, nội soi có thể được kết hợp với sinh thiết để xác nhận chẩn đoán.
5. Điều trị viêm đại tràng sigma
5.1. Phương pháp điều trị nội khoa cho viêm đại tràng sigma:
Đây là phương pháp được lựa chọn dựa trên mức độ tổn thương và mức độ nghiêm trọng của bệnh. Mục tiêu chính là làm giảm triệu chứng trong giai đoạn cấp tính bằng các loại thuốc, sau đó sử dụng thuốc duy trì để ngăn ngừa tái phát. Phương pháp điều trị nội khoa bao gồm:
- Aminosalicylate: Bao gồm các thuốc như Sulfasalazine, Mesalamine, Balsalazide và Olsalazine. Tùy thuộc vào vị trí tổn thương của đại tràng, thuốc có thể được sử dụng theo đường uống, thuốc đạn hoặc thuốc xổ.
- Corticosteroid: Các loại thuốc như Prednisone và Budesonide thường được chỉ định cho các trường hợp viêm loét đại tràng trung bình đến nặng không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác. Do tác dụng phụ nghiêm trọng, corticosteroid chỉ được sử dụng trong thời gian ngắn.
- Thuốc ức chế miễn dịch: Bao gồm Mercaptopurine, Azathioprine hoặc Methotrexate, được chỉ định để ức chế phản ứng miễn dịch quá mức, giúp kiểm soát tình trạng viêm.
- Thuốc sinh học: Được sử dụng trong điều trị viêm loét đại tràng từ trung bình đến nặng. Các thuốc sinh học như Infliximab, Adalimumab, Golimumab, Certolizumab pegol, và Vedolizumab giúp giảm viêm bằng cách điều chỉnh phản ứng miễn dịch.
- Thuốc chống tiêu chảy: Loperamide có thể được chỉ định trong trường hợp tiêu chảy nặng để cải thiện triệu chứng.
5.2. Điều trị ngoại khoa
Trong một số trường hợp, viêm đại tràng sigma có thể cần phải điều trị bằng phẫu thuật. Phẫu thuật cắt bỏ đại tràng được xem là biện pháp triệt để để giải quyết các vấn đề tiêu hóa liên quan đến bệnh, mặc dù các triệu chứng ngoài ruột vẫn có thể tồn tại.
Phẫu thuật cắt bỏ đại tràng được chỉ định trong các trường hợp như:
- Xuất huyết nặng;
- Thủng đại tràng;
- Viêm đại tràng nhiễm độc;
- Nghi ngờ hoặc xác định có ung thư biểu mô.
6. Chế độ sinh hoạt và biện pháp phòng ngừa viêm đại tràng sigma
Các thói quen sinh hoạt giúp kiểm soát và làm chậm diễn tiến của viêm đại tràng sigma
- Tuân thủ phác đồ điều trị.
- Theo dõi triệu chứng: Chủ động quan sát và ghi nhận các dấu hiệu bất thường. Nếu xuất hiện triệu chứng mới hoặc các triệu chứng cũ trở nên trầm trọng, cần liên hệ ngay với bác sĩ điều trị.
- Giảm căng thẳng tâm lý: Thực hiện các bài tập thở sâu, thư giãn hoặc tham gia các hoạt động giúp giảm stress.
7. Những lưu ý về chế độ ăn uống khi bị viêm đại tràng sigma
- Hạn chế sản phẩm từ sữa: Bệnh nhân viêm đại tràng sigma nên giảm tiêu thụ các sản phẩm từ sữa để tránh nguy cơ gặp các triệu chứng như tiêu chảy, đau bụng và đầy hơi.
- Ăn nhiều bữa nhỏ: Chia khẩu phần ăn thành năm hoặc sáu bữa nhỏ trong ngày thay vì ăn hai hoặc ba bữa lớn. Cách này giúp giảm áp lực lên hệ tiêu hóa và cải thiện triệu chứng.
- Uống đủ nước: Cần bổ sung ít nhất 2 lít nước mỗi ngày, ưu tiên sử dụng nước lọc. Tránh tiêu thụ rượu và các đồ uống chứa caffeine vì chúng có thể kích thích ruột, làm tình trạng tiêu chảy nặng hơn. Nước có ga cũng cần hạn chế do gây đầy hơi.
- Tư vấn dinh dưỡng chuyên sâu: Nên gặp chuyên gia dinh dưỡng để được hướng dẫn một chế độ ăn phù hợp, đảm bảo cung cấp đủ dinh dưỡng và hỗ trợ tốt cho việc kiểm soát bệnh lý.
8. Chữa bệnh viêm đại tràng sigma
Để giảm nguy cơ bão hỏa đại tràng sigma, người bệnh cần định lượng và tránh các yếu tố kích hoạt. Một số giải pháp phòng ngủ có biểu tượng bao gồm:
- Kiểm soát căng thẳng: Ngủ đủ giấc (ít nhất 7 giờ mỗi đêm), duy trì thói quen tập luyện thường xuyên và áp dụng các phương pháp giảm căng thẳng lành mạnh như thiên định hoặc thở sâu.
- Tránh các thực phẩm gây nguy hiểm: Hạn chế sử dụng các sản phẩm từ sữa, thức ăn nhiều dầu mỡ. Tăng cường uống nước, bổ sung thực phẩm tươi giàu chất dinh dưỡng và chất xơ để hỗ trợ chức năng tiêu hóa và cải thiện tình trạng bệnh.
- Theo dõi các yếu tố kích hoạt: Ghi chép vào nhật ký các dấu hiệu khởi động bằng chứng sẽ giúp bác sĩ hiểu rõ hơn tình trạng của bệnh.
Viêm đại tràng sigma là một bệnh lý phức tạp, đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về nguyên nhân, triệu chứng, cũng như các phương pháp mong đợi và điều trị phù hợp. Việc góp thủ thuật điều trị, kết hợp với chế độ sinh hoạt và dinh dưỡng hợp lý, giúp kiểm soát triệu chứng nguy cơ phát sinh và các chứng minh biến đổi. Với sự tiến bộ của y học hiện đại, các phương pháp điều trị ngày càng được cải thiện, mang lại hy vọng cho bệnh nhân trong công việc quản lý hiệu quả tình trạng bệnh.
Để đặt lịch khám tại viện, quý khách vui lòng nhấn số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp đây . Tải và cài đặt lịch khám phá tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và hẹn hò mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.
Leave a Reply