Thuốc trị sỏi mật là phương pháp điều trị nội khoa hiệu quả trong việc hỗ trợ bài sỏi ra khỏi cơ thể. Sỏi mật là một bệnh lý đường tiêu hóa, xảy ra khi có sự hình thành các loại sỏi trong túi mật, đường dẫn mật trong gan hoặc ống mật chủ. Việc sử dụng thuốc trị sỏi mật giúp hòa tan và làm mềm sỏi, hỗ trợ quá trình đào thải tự nhiên của cơ thể mà không cần can thiệp phẫu thuật.
Bài viết được tham vấn chuyên môn cùng Thạc sĩ, Bác sĩ Nguyễn Huyền Nhung – Bác sĩ Nội Tiêu hóa – Khoa Khám bệnh & Nội khoa – Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Hải Phòng.
1. Bệnh sỏi túi mật là bệnh gì?
Sỏi túi mật là một bệnh lý tiêu hóa phổ biến, xảy ra do sự kết tụ của các thành phần trong dịch mật như muối mật, cholesterol và sắc tố mật.
Phần lớn người bệnh khi mới mắc sỏi túi mật thường không có triệu chứng rõ ràng. Chỉ khi sỏi phát triển và đạt kích thước lớn, người bệnh mới xuất hiện các triệu chứng như: đầy bụng, khó tiêu, đau vùng hạ sườn phải. Trường hợp nặng hơn có thể gặp các triệu chứng sốt, vàng da hoặc các cơn đau quặn mật.
Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, sỏi túi mật có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm như tắc mật, viêm túi mật, thậm chí ung thư túi mật, khiến việc điều trị trở nên phức tạp và khó khăn hơn.
2. Khi nào cần dùng thuốc trị sỏi mật?
Thuốc trị sỏi mật thường được chỉ định trong những trường hợp sau:
- Sỏi mật chưa gây biến chứng: Khi sỏi còn nhỏ (dưới 1 cm), chưa chiếm quá 2/3 thể tích túi mật.
- Sỏi chưa bị canxi hóa: Sỏi vẫn mềm, chưa bị canxi hóa hoặc vôi hóa và số lượng sỏi còn ít.
- Chức năng túi mật còn tốt: Túi mật vẫn hoạt động hiệu quả trong việc co bóp và lưu thông dịch mật.
- Ống dẫn mật không bị tắc nghẽn: Đường mật thông thoáng, không có hiện tượng tắc hay nghẹt.
thuốc trị sỏi mật thường được chỉ định khi số lượng sỏi còn ít.
Lưu ý rằng thuốc trị sỏi mật không nên dùng đồng thời với các thuốc điều trị bệnh tiêu hóa nghiêm trọng, các thuốc trị bệnh gan, thuốc giảm mỡ máu, hoặc thuốc dạ dày. Ngoài ra, thuốc có thể được chỉ định cho những bệnh nhân chưa sẵn sàng phẫu thuật hoặc có chống chỉ định với phẫu thuật.
Đặc biệt, phần lớn các loại thuốc trị sỏi mật có chống chỉ định với phụ nữ đang mang thai và phụ nữ đang cho con bú. Nếu cần thiết phải sử dụng, cần có sự chỉ định và theo dõi từ bác sĩ chuyên khoa.
Các loại thuốc trị sỏi mật mật bao gồm thuốc Tây y, Đông y và thuốc nam, tùy theo từng tình trạng bệnh lý và thể trạng của bệnh nhân.
3.Các loại thuốc Đông y, thuốc nam hỗ trợ điều trị sỏi mật
Theo Đông y, sỏi mật nằm trong nhóm bệnh lý “can khí thống” hoặc “hoàng đản,” do đó các thảo dược tự nhiên được sử dụng như một phương pháp hỗ trợ điều trị sỏi mật tại nhà.
Các vị thuốc thường được sử dụng gồm có 8 loại chính: Kim tiền thảo, Uất kim, Chi tử, Nhân trần, Hoàng bá, Sài hồ, Diệp hạ châu và Chỉ xác.
- Uất kim (củ nghệ): Chứa hoạt chất curcumin có tác dụng ngăn ngừa sự hình thành sỏi túi mật, tăng cường co bóp túi mật và giúp đẩy bùn mật ra ngoài.
- Chi tử (hạt quả dành dành): Có các hoạt chất như Crotin, Genipin và Crocetin giúp lợi mật, tăng cường đào thải bilirubin, từ đó hạn chế khả năng hình thành sỏi bilirubin, đồng thời giúp giảm men gan và chống oxy hóa cho tế bào gan.
- Hoàng bá: Với thành phần berberin, Hoàng bá có tác dụng tăng tiết dịch mật, được coi như “kháng sinh Đông y” giúp hỗ trợ điều trị viêm túi mật và cải thiện chức năng đường mật.
- Sài hồ: Hỗ trợ lợi mật, bảo vệ tế bào gan, giảm triệu chứng đầy hơi, chướng bụng, khó tiêu và buồn nôn. Sài hồ cũng có khả năng kháng viêm, giảm đau liên quan đến sỏi mật.
- Nhân trần: Tăng cường tiết dịch mật, giúp bài xuất mật tốt hơn, có khả năng chống viêm và giảm đau, đặc biệt trong giai đoạn cấp tính của bệnh, đồng thời bảo vệ tế bào gan.
- Diệp hạ châu: Chứa các chất oxy hóa và Phyllanthin, giúp bảo vệ và tăng cường chức năng gan, hỗ trợ điều trị sỏi mật qua việc cải thiện chất lượng dịch mật.
- Chỉ xác: Tăng nhu động ruột, giảm trương lực cơ trơn và chống co thắt, giúp giảm triệu chứng đầy hơi, buồn nôn và khó tiêu do sỏi mật.
- Kim tiền thảo: Có tác dụng ức chế sự kết tinh, hiệu quả trong điều trị sỏi sắc tố mật hoặc sỏi vôi hóa, kích thích bài tiết dịch mật và giảm đau do co thắt.
Sử dụng các thảo dược này ngay từ giai đoạn sớm, khi sỏi mật mới hình thành, có thể mang lại hiệu quả điều trị tích cực và tốt nhất. Hiện nay, trên thị trường đã có các sản phẩm chứa cả 8 vị thuốc này, đã được cấp phép lưu hành và người bệnh có thể tham khảo sử dụng theo chỉ dẫn.
8 thảo dược quý được xem là thuốc trị sỏi mật giúp tan sỏi mật hiệu quả, an toàn.
4.Các loại thuốc Tây y trong điều trị sỏi mật
Trong điều trị sỏi mật bằng Tây y, có ba nhóm thuốc trị sỏi mật chính thường được sử dụng: thuốc giảm đau, thuốc làm tan sỏi mật và thuốc điều trị biến chứng.
4.1. Thuốc giảm đau trong điều trị sỏi mật
Nguyên nhân gây đau trong bệnh sỏi mật thường do co thắt ở túi mật và đường dẫn mật. Các thuốc giảm đau hướng cơ giúp giảm co thắt và đau, bao gồm:
- Thuốc trị sỏi mật hướng cơ như: Alverin, Atropin và Papaverin – những thuốc trị sỏi mật này giúp giảm co thắt ở cơ trơn của hệ thống mật. Các thuốc như Visceralgin cũng được sử dụng để giảm co thắt cơ trơn trong đường tiêu hóa, sinh dục và tiết niệu.
- Thuốc chống viêm giảm đau nhóm NSAID: Mặc dù không có tác dụng chống co thắt cơ trơn, nhóm NSAID vẫn có hiệu quả trong việc giảm đau cho bệnh nhân sỏi mật và đã được chứng minh qua nhiều nghiên cứu.
Mỗi loại thuốc trị sỏi mật sẽ phù hợp với mức độ đau khác nhau. Người bệnh cần được bác sĩ tư vấn và chỉ định trước khi sử dụng để đảm bảo an toàn và tránh làm lu mờ các triệu chứng, gây khó khăn cho quá trình chẩn đoán.
- Papaverin: Được chỉ định dùng khi đau quặn mật hoặc đau do tăng nhu động của hệ tiêu hóa.
- Visceralgin: Có tác dụng giảm co thắt cơ trơn trong cả hệ tiêu hóa, sinh dục, và tiết niệu; thường được dùng để giảm đau bước đầu cho người bệnh.
Người bệnh không nên tự ý sử dụng nhiều nhóm thuốc giảm đau cùng lúc, vì điều này có thể che lấp triệu chứng thực tế, gây trở ngại trong quá trình chẩn đoán và điều trị của bác sĩ.
4.2. Thuốc có tác dụng làm tan sỏi mật
Các thuốc trị sỏi mật trong nhóm này có tác dụng hòa tan sỏi cholesterol bằng cách giảm lượng cholesterol trong dịch mật, làm thay đổi tỷ lệ giữa phospholipid và acid mật trên cholesterol. Hiện nay, các thuốc tan sỏi mật thường được sử dụng gồm Acid ursodeoxycholic (ursodiol), Acid chenodeoxycholic và Rowachol.
Acid ursodeoxycholic (ursodiol)
Đây là thuốc dùng để điều trị sỏi mật cholesterol và xơ gan mật nguyên phát, với bản chất là acid mật, có tác dụng bảo vệ gan. Cơ chế của thuốc là làm giảm lượng cholesterol thừa có trong máu, giúp hòa tan sỏi túi mật với thành phần chủ yếu là cholesterol, cải thiện men gan và bảo vệ tế bào gan khỏi tổn thương do acid mật độc hại. Thời gian điều trị có thể kéo dài đến 2 năm. Tác dụng phụ thường gặp của thuốc trị sỏi mật này bao gồm tiêu chảy, buồn nôn, và ngứa. Thuốc không nên dùng cho sỏi mật sắc tố hay sỏi đã bị vôi hóa. Trong quá trình điều trị, người bệnh cần kiểm tra enzyme gan và siêu âm bụng định kỳ 6 tháng/lần. Sau khi sỏi tan hết, cần duy trì uống thuốc thêm 1 đến 3 tháng. Tuy nhiên, nguy cơ tái phát sỏi sau điều trị khá cao.
Acid chenodeoxycholic
Thuốc trị sỏi mật này là một loại acid mật chính được tổng hợp tại gan và có nồng độ cao trong dịch mật, dùng để điều trị sỏi cholesterol bằng cách hòa tan cholesterol tạo sỏi và ức chế sản xuất cholesterol ở gan, đồng thời giảm hấp thu cholesterol tại ruột. Thuốc này giúp giảm hình thành sỏi mới, đồng thời giảm các acid mật khác có hại cho tế bào gan. Sau khi sử dụng trên 2 năm, tỷ lệ hòa tan sỏi cholesterol đạt từ 15-30% ở người bệnh, đặc biệt hiệu quả đối với sỏi nhỏ (đường kính dưới 15mm). Thuốc không hiệu quả đối với sỏi đã vôi hóa, sỏi sắc tố, hoặc khi chức năng túi mật bất thường. Tuy nhiên, ngay cả khi sỏi tan, nguy cơ tái phát vẫn lên đến 50% trong vài năm sau khi ngừng thuốc.
Rowachol
Rowachol là hỗn hợp tinh dầu có tác dụng giảm tiết cholesterol từ gan và lợi mật, giúp sỏi mật được bào mòn dần dần theo thời gian. Liệu trình điều trị thường kéo dài từ 6 tháng đến 2 năm. Thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ khó chịu trên đường tiêu hóa như tiêu chảy, chậm tiêu, và đầy trướng.
4.3. Các thuốc điều trị biến chứng của bệnh sỏi mật
Bệnh sỏi mật có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm như: viêm túi mật, viêm tụy cấp, nhiễm khuẩn đường mật, hoại tử túi mật, rỉ dịch mật, ứ nước túi mật, thấm mật vào phúc mạc, tắc mật do sỏi ống mật chủ, hoặc xơ gan do ứ mật. Những biến chứng này có thể gây nguy hại nghiêm trọng đến sức khỏe nếu không được điều trị kịp thời.
Các thuốc trị sỏi mật thường được dùng trong điều trị biến chứng sỏi mật bao gồm:
- Kháng sinh: Các kháng sinh nhóm Metronidazol, Aminoglycosid, Quinolon hoặc Colistin được sử dụng trong các trường hợp viêm và nhiễm khuẩn do sỏi mật gây ra. Việc sử dụng kháng sinh giúp kiểm soát nhiễm khuẩn, ngăn chặn biến chứng lan rộng.
- Thuốc lợi mật, thông mật: Để hỗ trợ lưu thông mật và giảm tắc nghẽn, các thuốc lợi mật như Sulphatmagnesie, Atiso (artichaut), hoặc Sorbitol có thể được chỉ định. Các thuốc này giúp giảm áp lực trong túi mật và đường dẫn mật, làm giảm đau và hạn chế nguy cơ viêm.
thuốc trị sỏi mật thường được sử dụng trong tây Y gồm thuốc giảm đau, thuốc làm tan sỏi mật và thuốc điều trị biến chứng.
Mọi loại thuốc trị sỏi mật cần được bác sĩ chuyên khoa chỉ định dựa trên kết quả thăm khám và chẩn đoán cụ thể. Người bệnh cần tuân thủ đúng liều lượng và thời gian sử dụng thuốc để đạt hiệu quả cao nhất, đồng thời giảm thiểu tác dụng phụ không mong muốn. Ngoài thuốc Tây y, việc sử dụng các loại thảo dược trị sỏi mật từ giai đoạn sớm cũng hỗ trợ làm giảm triệu chứng, ngăn ngừa biến chứng và duy trì kết quả điều trị lâu dài.
5 Thực phẩm bảo vệ sức khỏe KIM ĐỞM KHANG – Dùng cho người bị bệnh sỏi mật
Kim Đởm Khang là sản phẩm có chứa 8 thảo dược quý như Uất kim, Chi tử, Hoàng bá, Sài hồ,… với công dụng hỗ trợ hiệu quả trong điều trị sỏi mật.
5.1 Công dụng
- Hỗ trợ làm mềm sỏi và bài sỏi mật: Giúp giảm kích thước sỏi, hỗ trợ bài thải sỏi tự nhiên qua đường mật.
- Ngăn ngừa hình thành sỏi mới: Giúp duy trì lưu thông mật, ngăn ngừa tái phát sỏi, và tăng cường chức năng gan.
5.2 Thành phần chính
Bao gồm các dược liệu: Uất kim, Chi tử, Hoàng bá, Sài hồ, Nhân trần, Diệp hạ châu, Chỉ xác, Kim tiền thảo.
5.3 Đối tượng sử dụng
Dùng cho người bị sỏi mật, viêm đường mật, viêm túi mật, người đã phẫu thuật lấy sỏi hoặc tán sỏi, người có men gan cao, viêm gan, khó tiêu do ứ mật, hoặc gan nhiễm mỡ.
Kim Đởm Khang – Hỗ trợ bài sỏi, khỏi lo trướng đầy.
Tiếp thị và phân phối bởi: Công ty TNHH Đầu tư & Phát triển Đông Tây.
Điện thoại: 0981.238.218
Xem thêm thông tin TẠI ĐÂY.
Sản phẩm hiện có bán tại các nhà thuốc trên toàn quốc.
*Thực phẩm này không phải là thuốc, không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.
(GPQC: 00492/2018/ATTP-XNQC)
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.
Leave a Reply